Có 2 kết quả:

哈里发 hā lǐ fā ㄏㄚ ㄌㄧˇ ㄈㄚ哈里發 hā lǐ fā ㄏㄚ ㄌㄧˇ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (loanword) caliph
(2) also written 哈利發|哈利发[ha1 li4 fa1]

Từ điển Trung-Anh

(1) (loanword) caliph
(2) also written 哈利發|哈利发[ha1 li4 fa1]